THÔNG TIN CHUNG

Tre

1. Hệ thống phân loại

Tên Ngành La tinh:

Tên Ngành Việt Nam:

Tên Lớp La tinh:

Tên Lớp Việt Nam:

Tên Bộ La tinh:

Tên Bộ Việt Nam:

Tên Họ La tinh:

Tên Họ Việt Nam:

Tên Chi La tinh:

Tên Chi Việt Nam:

2. Đặc điểm

3. Giá trị

ĐIỂM PHÂN BỐ

Số hiệu Latitude Longitude Hành động
1609 10.44824003 105.63153512
1608 10.44818078 105.63155221
1607 10.44820037 105.6316281
1606 10.44824221 105.63160394
1451 10.44738689 105.63134252
1443 10.44733423 105.631475
1442 10.44736011 105.63150681
1441 10.44734257 105.63154711
1399 10.44853102 105.63114846
1396 10.44842283 105.63109934
1371 10.44747426 105.6310525
1370 10.44751753 105.63109481
1366 10.44779613 105.6311161
1320 10.44910249 105.6311331
1315 10.4493016 105.63112642
1275 10.4493725 105.63133288
1273 10.44937856 105.6312664
1270 10.44940686 105.63114436
1266 10.44933965 105.63157155
1265 10.44934225 105.6316217
1195 10.44925686 105.63216859
1194 10.44925002 105.63223316
1073 10.44785652 105.63243496
1058 10.44793628 105.63278951
1049 10.44793293 105.63259149
1029 10.44746125 105.63184602
1013 10.44776938 105.63260634
1006 10.44780833 105.63283272
691 10.44633761 105.63148503
477 10.44642386 105.63279397
476 10.44652283 105.6327812
39 10.44748423 105.63125947
38 10.44743714 105.6312798
35 10.4474246 105.63145003